Lịch thi đấu
Lịch thi đấu Euro Championship mùa giải 2024
Bảng kết quả
Kết quả Euro Championship mùa giải 2024
Thứ 5 - 11/07/2024
Chủ nhật - 07/07/2024
Thứ 7 - 06/07/2024
Thứ 3 - 02/07/2024
Thứ 2 - 01/07/2024
Chủ nhật - 30/06/2024
Thứ 7 - 29/06/2024
Thứ 5 - 27/06/2024
Thứ 4 - 26/06/2024
Thứ 3 - 25/06/2024
Thứ 2 - 24/06/2024
Thứ 7 - 22/06/2024
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng
Euro Championship (Mùa 2024)
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Germany
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | H T T |
2 |
Switzerland
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 |
Hungary
|
3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
4 |
Scotland
|
3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Spain
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 |
Italy
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 |
Croatia
|
3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H H B |
4 |
Albania
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
England
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
2 |
Denmark
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 |
Slovenia
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 |
Serbia
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Austria
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 |
France
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 |
Netherlands
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 |
Poland
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Romania
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
2 |
Belgium
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
3 |
Slovakia
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
4 |
Ukraine
|
3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Portugal
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 |
Türkiye
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 |
Georgia
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 |
Czech Republic
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |